Bảng giá thuê xe

Bảng giá thuê xe du lịch 2018

Dịch vụ cho thuê xe du lịch HCM xin kính chào quý khách! Cám ơn quý khách đã tạo điều kiện cho Dịch vụ cho thuê xe HCM  có cơ hội phục vụ quý khách. Chúng tôi có đầy đủ các dịch vụ thuê xe từ 4 chỗ đến 50 chỗ từ Sài Gòn đi các tỉnh. Quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về dịch vụ mà chúng tôi cung cấp. Bên chúng tôi có đầy đủ các dòng xe như MERCEDES SPRINTER ,TOYOTA (INNOVA, ALTIS, FORTUNER…), FORD TRANSIT, HONDA (CITY,CIVIC), ISUZU SAMCO, HUYNDAI (COUNTY, UNIVERSE, AERO SPACE) với giá cả hợp lý.

Nếu quý khách hàng mong muốn có một chuyến đi thoải mái về cả tinh thần và tài chính, Quý khách có thể tham khảo bảng giá thuê xe du lịch 2018 sau đây:

Giảm 5-10% giá khi thuê xe 7 chỗ Innova)

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    AN GIANG   
An Phú2751 chiều2,800,0003,600,000 4,200,000 5,200,000 5,900,000 
Châu Đốc2501 chiều2,600,0003,400,0003,900,0005,000,0005,700,000
Châu Phú2401 chiều2,500,0003,300,0003,800,0004,900,0005,600,000
Châu Thành2301 chiều2,500,0003,300,0003,800,0004,900,0005,600,000
Chợ Mới20014h2,800,0003,500,0004,000,0004,800,0005,500,000
Long Xuyên19614h2,800,0003,500,0004,000,0004,900,0005,400,000
Phú Tân2301 chiều2,500,0003,300,0003,800,0004,900,0005,600,000
Tân Châu2301 chiều2,500,0003,300,0003,800,0004,900,0005,600,000
Tịnh Biên2701 chiều2,600,0003,400,0003,900,0005,000,0005,700,000
Tri Ôn2501 chiều2,600,0003,400,0003,900,0005,000,0005,700,000
Thoại Sơn2301 chiều2,500,0003,300,0003,800,0004,900,0005,600,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    BÀ RỊA VŨNG TÀU   
Vũng Tàu12012h1,700,0002,100,0002,600,0003,200,0004,000,000
Xuyên Mộc14012h1,900,0002,400,0002,700,0003,400,0004,200,000
Bà Rịa11012h1,700,0002,100,0002,600,0003,200,0004,000,000
Châu Đức10011h1,700,0002,100,0002,600,0003,200,0004,000,000
Đất Đỏ12011h1,700,0002,100,0002,600,0003,200,0004,000,000
Long Điền12011h1,700,0002,100,0002,600,0003,200,0004,000,000
Tân Thành9011h1,600,0002,000,0002,500,0003,000,0003,800,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    BÌNH DƯƠNG   
Bến Cát509h1,400,0002,000,000 2,400,000 3,200,0003,700,000
Dầu Tiếng8010h1,500,0002,200,0002,500,0003,300,0003,800,000
Dĩ An307h1,300,0001,900,0002,200,0002,800,0003,400,000
Phú Giáo7010h1,500,0002,200,0002,500,0003,300,0003,800,000
Tân Uyên509h1,400,0002,000,0002,400,0003,200,0003,700,000
Thủ Dầu Một307h1,300,0001,900,0002,200,0002,800,0003,400,000
Thuận An307h1,300,0001,900,0002,200,0002,800,0003,400,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    BÌNH PHƯỚC   
Bình Long12513h1,900,0002,600,000 3,000,000 3,900,000 4,400,000 
Bù Đăng16013h2,100,0002,800,0003,200,0004,100,0004,600,000
Bù Đốp17013h2,200,0002,900,0003,300,0004,200,0004,700,000
Bù Gia Mập1901 chiều2,400,0003,200,0003,600,0004,500,0005,200,000
Đồng Phú11211h1,900,0002,600,0003,000,0003,900,0004,400,000
Đồng Xoài10311h1,800,0002,500,0003,000,0003,800,0004,400,000
Hớn Quản10311h1,800,0002,500,0003,000,0003,800,0004,400,000
Lộc Ninh12512h1,900,0002,600,0003,000,0003,900,0004,400,000
Phước Long15013h2,100,0002,800,0003,200,0004,100,0004,600,000
Chơn Thành8211h1,800,0002,500,0003,000,0003,800,0004,300,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    BÌNH THUẬN   
Bắc Bình2501 chiều2,900,0003,400,000 3,900,000 5,200,000 6,100,000 
Đức Linh15012h1,900,0002.400.0002,900,0003,600,0004,200,000
Hàm Tân17013h2,200,0002,700,0003,200,0004,100,0004,900,000
Hàm Thuận Bắc2141 chiều2,500,0003,000,0003,600,0004,500,0005,300,000
Hàm Thuận Nam17013h2,200,0002,700,0003,200,0004.100,0004,900,000
La Gi16013h2,000,0002,500,0003,000,0003,700,0004,300,000
Phan Thiết20014h2,200,0002,700,0003,200,0004,100,0004,900,000
Mũi Né2201 chiều2,400,0002,900,0003,400,0004,300,0005,100,000
Tánh Linh16513h2,200,0002,700,0003,200,0004,100,0004,900,000
Tuy Phong2901 chiều3,100,0003,600,0004,100,0005,400,0006,300,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    BẾN TRE   
Ba Tri11212h1,700,0002,200,000 2,700,0003,400,0004,000,000 
Bến Tre8111h1,600,0002,100,0002,600,0003,300,0003,900,000
Bình Đại11512h1,700,0002,200,0002,700,0003,400,0004,000,000
Châu Thành7511h1,600,0002,100,0002,600,0003,300,0003,900,000
Chợ Lách10112h1,700,0002,200,0002,700,0003,400,0004,000,000
Giồng Trôm10012h1,700,0002,200,0002,700,0003,400,0004,000,000
Mỏ Cày Bắc9512h1,700,0002,200,0002,700,0003,400,0004,000,000
Mỏ Cày Nam9512h1,700,0002,200,0002,700,0003,400,0004,000,000
Thạnh Phú12512h1,900,0002,400,0002,900,0003,600,0004,200,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    CÀ MAU   
Cần Đước3351 chiều3,300,0003,700,000 
 
4,200,0005,700,000 6,700,000
Đầm Dơi3201 chiều3,300,0003,700,0004,200,0005,700,0006,700,000
Năm Căn3601 chiều3,600,0004,000,0004.500.0006,000,0007,000,000
Ngọc Hiền3601 chiều3,600,0004,000,0004,500,0006,000,0007,000,000
Phú Tân3601 chiều3,600,0004,000,0004,500,0006,000,0007,000,000
Thới Bình2901 chiều3,100,0003,500,0004,000,0005,500,0006,500,000
Trần Văn Thời3301 chiều3,300,0003,700,0004,200,0005,700,0006,700,000
U Minh3401 chiều3,500,0004,000,0004,500,0006,000,0007,000,000
Cà Mau3001 chiều3,100,0003,500,0004,000,0005,500,0006,500,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    CẦN THƠ   
Bình Thuỷ16013h2,000,0002,500,000 
 
2,900,0003,700,000 4,300,000 
Cái Răng16013h2,000,0002,500,0002,900,0003,700,0004,300,000
Cờ Đỏ2101 chiều2,400,0002,900,0003,400,0004,100,0005,100,000
Ninh Kiều16013h2,000,0002,500,0002,900,0003,700,0004,300,000
Ô Môn18013h2,200,0002,700,0003,200,0003,900,0004,500,000
Phong Điền17013h2,100,0002,600,0003,100,0003,800,0004,400,000
Thốt Nốt18013h2,200,0002,700,0003,200,0003,900,0004,500,000
Thới Lai19013h2,400,0002,900,0003,400,0004,100,0005,100,000
Vĩnh Thạnh19013h2,400,0002,900,0003,400,0004,100,0005,100,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    BẠC LIÊU   
Bạc Liêu2181 chiều2,900,0003,400,0003,900,0005,100,0006,100,000
Đông Hải3201 chiều3,200,0003,700,0004,200,0005,400,0006,400,000
Gia Rai2801 chiều2,900,0003,400,0003,900,0005,100,0006,100,000
Hoà Bình2811 chiều2,900,0003,400,0003,900,0005,100,0006,100,000
Hồng Dân2431 chiều2,600,0003,100,0003,600,0004,800,0005,800,000
Phước Long2401 chiều2,600,0003,100,0003,600,0004,800,0005,800,000
Vĩnh Lợi2501 chiều2,700,0003,200,0003,700,0004,900,0005,700,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    ĐĂK LĂK   
Buôn Đôn3501 chiều3,900,0004,400,0005,000,0006,600,0007,900,000

Buôn Hồ
3721 chiều4,100,0004,600,0005,300,0006,900,0008,300,000
Buôn Ma Thuột3331 chiều3,700,0004,200,0004,800,0006,400,0007,700,000
Cư Kuin3701 chiều4,100,0004,600,0005,300,0006,900,0008,300,000
Cư M'gar3701 chiều4,100,0004,600,0005,300,0006,900,0008,300,000
Ea H'leo4501 chiều4,900,0005,500,0006,400,0008,300,0009,900,000
Ea Kar3901 chiều4,300,0004,800,0005,600,0007,200,0008,700,000
Ea Súp3801 chiều4,300,0004,800,0005,600,0007,200,0008,700,000
Krong Ana3641 chiều4,100,0004,600,0005,300,0006,900,000,8,300,000
Krong Bông3771 chiều4,100,0004,600,0005,300,0006,900,0008,300,000
Krong Buk3851 chiều4,300,0004,800,0005,600,0007,200,0008,700,000
Krong Năng3931 chiều4,300,0004,800,0005,600,0007,200,0008,700,000
Krong Păk3771 chiều4,100,0004,600,0005,300,0006,900,0008,300,000
Lắk3331 chiều3,700,0004,200,0004,800,0006,400,0007,700,000
M'Đrăk4371 chiều4,700,0005,300,0006,100,0007,900,0009,500,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    ĐĂK NÔNG   

Cư Jut
3341 chiều3,500,0003,900,0004,500,0005,900,0007,000,000
Đăk Glong2501 chiều2,800,0003,300,0003,700,0005,200,0006,300,000
Đăk Mil2911 chiều3,100,0003,500,0004,100,0005,500,0006,600,000
Đăk R'lập2101 chiều2,600,0003,100,0003,500,0005,000,0006,100,000
Đăk Song2621 chiều2,900,0003,400,0003,800,0005,300,0006,400,000
Gia Ngĩa2201 chiều2,600,0003,100,0003,500,0005,000,0006,100,000
Krong Nô3041 chiều3,300,0003,700,0004,300,0005,700,0006,800,000
Tuy Đức2311 chiều2,700,0003,200,0003,600,0005,100,0006,200,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    ĐỒNG NAI   
Biên Hoà406h1,200,0001,600,0001,800,0002,200,0002,700,000
Cẩm Mỹ8010h1,700,0002,100,0002,500,0003,000,0003,500,000

Định Quán
11012h1,900,0002,400,0002,700,0003,200,0003,700,000
Long Khánh8010h1,700,0002,100,0002,500,0003,000,0003,500,000
Long Thành509h1,400,0001,800,0002,000,0002,400,0002,900,000
Nhơn Trạch406h1,200,0001,600,0001,800,0002,200,0002,700,000
Tân Phú12012h1,900,0002,400,0002,700,0003,200,0003,700,000
Thống Nhất6510h1,500,0001,900,0002,300,0002,800,0003,300,000
Trảng Bom509h1,400,0001,800,0002,000,0002,400,0002,900,000
Vĩnh Cữu609h1,600,0002,000,0002,400,0002,900,0003,400,000
Xuân Lộc9511h1,800,0002,300,0002,600,0003,100,0003,600,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    ĐỒNG THÁP   
Cao Lãnh15012h2,000,0002,500,000 2,800,000 3,500,000 3,900,000 
Châu Thành13512h1,800,0002,300,0002,600,0003,300,0003,700,000
Hồng Ngự18513h2,200,0002,700,0003,000,0003,700,0004,100,000
Lai Vung15513h2,000,0002,500,0002,800,0003,500,0003,900,000
Lấp Vò17513h2,100,0002,600,0002,900,0003,600,0004,000,000
Sa Đéc14512h1,900,0002,400,0002,700,0003,400,0003,800,000
Tam Nông15012h2,000,0002,500,0002,800,0003,500,0003,900,000
Tân Hồng18013h2,200,0002,700,0003,000,0003,700,0004,100,000
Thành Bình17013h2,100,0002,600,0002,900,0003,600,0004,000,000
Tháp Mười12012h1,700,0002,200,0002,500,0003,200,0003,600,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    GIA LAI   
An Khê5271 chiều5,900,000 6,700,000 7,700,00010,000,00012,000,000
Ayun Pa4501 chiều5,100,0005,800,0006,600,0008,600,00010,300,000
Chư Păh5201 chiều5,700,0006,500,0007,500,0009,800,00011,800,000
Chư Prong4711 chiều5,300,0006,100,0006,800,0008,800,00010,500,000
Chư Pưh4601 chiều5,300,0006,100,0006,800,0008,800,00010,500,000
Chư Sê4701 chiều5,300,0006,100,0006,800,0008,800,00010,500,000
Đăk Pơ5401 chiều5,900,0006,700,0007,700,00010,000,00012,000,000
Đăk Đoa5121 chiều5,700,0006,500,0007,500,0009,800,00011,800,000
Đức Cơ4751 chiều5,300,0006,100,0006,800,0008,800,00010,500,000
La Grai5071 chiều5,700,0006,500,0007,500,0009,800,00011,800,000
La Pa4541 chiều5,100,0005,800,0006,600,0008,600,00010,300,000
Kbang5551 chiều6,100,0006,900,0007,900,00010,400,00012,400,000
Kông Chro5001 chiều5,500,00006,200,0007,200,0009,300,00011,200,000
Krong Pa4801 chiều5,300,0006,100,0006,800,0008,800,00010,500,000
Mang Yang5301 chiều5,900,0006,700,0007,700,00010,000,00012,000,000
Phú Thiện4701 chiều5,300,0006,100,0006,800,0008,800,00010,500,000
Pleiku5051 chiều5,700,0006,500,0007,400,0009,700,00011,600,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    HẬU GIANG   
Châu Thành1751 chiều2,000,0002,500,0003,000,0003,700,0004,400,000
Châu Thành A1801 chiều2,000,0002,500,0003,000,0003,700,0004,400,000
Long Mỹ2041 chiều2,200,0002,700,0003,100,0003,900,0004,600,000
Ngã Bảy1851 chiều2,100,0002,600,0003,100,0003,800,0004,500,000
Phụng Hiệp1911 chiều2,100,0002,600,0003,100,0003,800,0004,500,000
Vị Thanh2011 chiều2,200,0002,700,0003,100,003,900,0004,600,000
Vị Thuỷ2021 chiều2,200,0002,700,0003,100,0003,900,0004,600,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    KHÁNH HOÀ   
Cam Lâm3931 chiều4,200,0004,800,0005,400,0007,100,0008,500,000
Cam Ranh3761 chiều4,000,0004,600,0005,200,0006,900,0008,300,000
Diên Khánh4131 chiều4,100,0004,700,0005,300,0007,000,0008,400,000
Khánh Sơn4101 chiều4,100,0004,700,0005,300,0007,000,0008,400,000
Khánh Vĩnh3901 chiều4,200,0004,800,0005,400,0007,100,0008,500,000
Nha Trang4411 chiều4,500,0005,100,0005,800,0007,600,0009,100,000
Ninh Hoà4431 chiều4,500,0005,100,0005,800,0007,600,0009,100,000
Vạn Ninh4701 chiều5,000,0005,600,0006,500,0008,400,00010,100,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    KIÊN GIANG   

An Biên
2511 chiều2,800,0003,300,0003,600,0004,700,0005,600,000
An Minh2781 chiều2,900,0003,400,0003,700,0004,800,0005,700,000
Châu Thành2361 chiều2,700,0003,200,0003,500,0004,600,0005,500,000
Giang Thành2851 chiều3,100,0003,500,0004,000,0005,200,0006,200,000
Giông Riềng2261 chiều2,700,0003,200,0003,500,0004,600,0005,500,000
Gò Quao2231 chiều2,700,0003,200,0003,500,0004,600,0003,500,000
Hà Tiên3091 chiều3,300,0003,700,0004,300,0005,600,0006,600,000
Hòn Đất2651 chiều2,900,0003,400,0003,700,0004,800,0005,700,000
Kiên Lương2811 chiều3,100,0003,500,0004,000,0005,200,0006,200,000
Rạch Giá2371 chiều2,700,0003,200,0003,500,0004,600,0005,500,000
Tân Hiệp2041 chiều2,400,0002,800,0003,200,0004,200,0005,000,000
U Minh Thượng2771 chiều2,900,0003,400,0003,700,0004,800,0005,700,000
Vĩnh Thuận3001 chiều3,300,0003,700,0004,300,0005,600,0006,600,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    KON TUM   
Đăk Tô6201 chiều
 
6,900,0007,800,0009,000,00011,700,00014,100,000
Kon Plông6201 chiều6,900,0007,800,0009,000,00011,700,00014,100,000
Kon Rẫy6001 chiều6,900,0007,800,0009,000,00011,700,00014,100,000
Kon Tum5561 chiều6,600,0007,500,0008,700,0011,400,00013,800,000
Ngọc Hồi6171 chiều6,900,0007,800,0009,000,00011,700,00014,100,000
Sa Thầy5831 chiều6,700,0007,600,0008,800,00011,500,00013,900,000
Tu Mơ Rông6411 chiều7,400,0008,300,0009,500,00012,450,00014,900,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    LONG AN   
Bến Lức406h1,300,0001,600,0001,900,0002,700,000 3,300,000
Cần Đước406h1,300,0001,600,0001,900,0002,100,0002,500,000
Cần Giuộc256h1,200,0001,500,0001,800,0002,000,0002,400,000
Châu Thành709h1,500,0002,000,0002,400,0002,900,0003,500,000
Đức Hoà456h1,300,0001,600,0001,900,0002,700,0003,300,000
Đức Huệ609h1,400,0001,900,0002,300,0002,800,0003,400,000
Kiến Tường12412h1,800,0002,300,0002,700,0003,200,0003,800,000
Mộc Hoá13012h1,800,0002,300,0002,700,0003,200,0003,800,000
Tân An559h1,400,0001,900,0002,300,0002,800,0003,400,000
Tân Hưng15512h1,900,0002,400,0002,800,0003,300,0003,900,000
Tân Thạnh9510h1,600,0002,100,0002,500,0003,000,0003,600,000
Tân Trụ609h1,400,0001,900,0002,300,0002,800,0003,400,000
Thạnh Hoá7710h1,500,0002,000,0002,400,0002,900,0003,300,000
Thủ Thừa456h1,300,0001,600,0001,900,0002,700,0003,300,000
Vĩnh Hưng14012h1,900,0002,400,0002,800,0003,300,0003,900,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    LÂM ĐỒNG   
Bảo Lâm2051 chiều2,500,0002,900,0003,400,000 4,200,0005,100,000
Bảo Lộc1901 chiều2,500,0002,900,0003,400,0004,200,0005,100,000
Cát Tiên1851 chiều2,400,0002,800,0003,300,0004,100,0005,200,000
Di Linh2251 chiều2,600,0003,000,0003,500,0004,300,0005,200,000
Đà Lạt3001 chiều3,300,0003,900,0004,300,0005,500,0006,200,000
Đạ Hoai1451 chiều2,100,0002,500,0002,900,0003,600,0004,300,000
Đạ Tèh1651 chiều2,200,0002,600,0003,000,0003,700,0004,400,000
Đam Rông3301 chiều3,600,0004,000,0004,600,0006,000,0007,200,000
Đơn Dương2851 chiều3,200,0003,800,0004,200,0005,400,0006,100,000
Đức Trọng2701 chiều3,000,0003,600,0004,000,0005,200,0005,900,000
Lạc Dương3071 chiều3,400,0003,800,0004,400,0005,600,0006,300,000
Lâm Hà2801 chiều3,100,0003,700,0004,100,0005,300,0006,000,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    NINH THUẬN   
Bác Ái3721 chiều4,000,0004,500,000 5,200,000 6,700,000 8,100,000 
Ninh Hải3731 chiều4,000,0004,500,0005,200,0006,700,0008,100,000
Ninh Phước3361 chiều3,900,0004,400,0005,100,0006,600,0008,000,000
Ninh Sơn3681 chiều4,000,0004,500,0005,200,0006,700,0008,100,000
Phan Rang3361 chiều3,900,0004,400,0005,100,0006,600,0008,000,000
Thuận Bắc3601 chiều4,000,0004,500,0005,200,0006,700,0008,100,000
Thuận Nam1601 chiều2,400,0002,800,0003,200,0004,000,0004,800,000
        

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    SÓC TRĂNG   
Châu Thành2071 chiều2,300,0002,800,000 3,100,000 3,900,000 4,700,000 
Cù Lao Dung1801 chiều2,000,0002,500,0002,800,0003,600,0004,400,000
Kế Sách2011 chiều2,300,0002,800,0003,100,0003,900,0004,700,000
Long Phú2301 chiều2,500,0003,000,0003,300,0004,100,0004,900,000
Mỹ Tú2281 chiều2,500,0003,000,0003,300,0004,100,0004,900,000
Mỹ Xuyên2291 chiều2,500,0003,000,0003,300,0004,100,0004,900,000
Ngã Năm2261 chiều2,500,0003,000,0003,300,0004,100,0004,900,000
Sóc Trăng2221 chiều2,500,0003,000,0003,300,0004,100,0004,900,000
Thạnh Trị2411 chiều2,500,0003,000,0003,300,0004,100,0004,900,000
Trần Đề2371 chiều2,500,0003,000,0003,300,0004,100,0004,900,000
Vĩnh Châu2601 chiều2,600,0003,100,0003,400,0004,200,0005,000,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    TIỀN GIANG   
Cai Lậy9011h1,600,0002,000,0002,400,000 2,800,000 3,500,000 
Cái Bè10512h1,700,0002,100,0002,500,0002,900,0003,600,000
Châu Thành7511h1,500,000,1,900,0002,300,0002,700,0003,400,000
Chợ Gạo8811h1,600,0002,000,0002,400,0002,800,0003,500,000
Gò Công5010h1,500,0001,900,0002,300,0002,700,0003,400,000
Gò Công Đông6210h1,500,0001,900,0002,300,0002,700,0003,400,000
Gò Công Tây10512h1,700,0002,100,0002,500,0002,900,0003,600,000
Mỹ Tho7012h1,700,0002,100,0002,500,0002,900,0003,600,000
Tân Phước Đông7510h1,500,0001,900,0002,300,0002,700,0003,400,000
Tân Phước7510h1,500,0001,900,0002,300,0002,700,0003,400,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    TRÀ VINH   
Cầu Kè18514h2,400,0002,900,0003,200,0004,200,0005,000,000
Cầu Ngang15412h2,300,0002,800,0003,100,0004,100,0004,900,000
Châu Thành13112h1,900,0002,400,0002,700,0003,800,0004,500,000
Duyên Hải18014h2,400,0002,900,0003,200,0004,200,0005,000,000
Tiểu Cần15012h2,300,0002,800,0003,100,0004,100,0004,900,000
Trà Cú17013h2,400,0002,900,0003,200,0004,200,0005,000,000
Càng Long13012h1,900,0002,400,0002,700,0003,800,0004,500,000
Trà Vinh12812h1,900,0002,400,0002,700,0003,800,0004,500,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    TÂY NINH   
Bến Cầu8010h1,500,0001,900,0002,200,0002,800,0003,300,000
Châu Thành10712h1,700,0002,100,0002,400,0003,000,0003,500,000
Dương Minh Châu10212h1,700,0002,100,0002,400,0003,000,0003,500,000
Gò Dầu6510h1,500,0001,900,0002,200,0002,800,0003,300,000
Hoà Thành10012h1,700,0002,100,0002,400,0003,000,0003,500,000
Tân Biên14013h1,900,0002,300,0002,600,0003,200,0003,700,000
Tân Châu12512h1,800,0002,200,0002,500,0003,100,0003,600,000
Tây Ninh10212h1,700,0002,100,0002,400,0003,000,0003,500,000
Trảng Bàng609h1,400,0001,800,0002,100,0002,700,0003,200,000

 

Tên thành phố, quận/huyện/
thị xã
Số Km từ
TP.HCM
NgàyGiá xe 
7 chỗ
Giá xe 16 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 16 chỗ
(T7-CN)
Giá xe 29 chỗ
(T2-T6)
Giá xe 29 chỗ
(T7-CN)
    VĨNH LONG   
        
Bình Tân16513h2,200,0002,700,0003,000,0003,700,0004,400,000
Long Hồ13112h1,900,0002,400,0002,700,0003,400,0004,100,000
Mang Thít15013h2,200,0002,700,0003,000,0003,700,0004,400,000
Tam Bình15413h2,200,0002,700,0003,000,0003,700,0004,400,000
Trà Ôn17313h2,200,0002,700,0003,000,0003,700,0004,400,000
Vĩnh Long13112h1,900,0002,400,0002,700,0003,400,0004,100,000
Bình Minh14513h2,100,0002,600,0002,900,0003,600,0004,300,000
Vũng Liêm16513h2,200,0002,700,0003,000,0003,700,0004,400,000

Tiêu chí hàng đầu mà chúng tôi đặt ra cho quý khách hàng là an toàn, tiết kiệm và thoải mái. Đến với Chúng tôi quý khách hàng không phải lo lắng về giá cả hay chất lượng. Đối với khách hàng chúng tôi luôn mong muốn mang đến dịch vụ tốt nhất có thể.

Công ty chúng tôi luôn mong muốn phấn đấu đạt được niềm tin từ khách hàng khi sử dụng dịch vụ tại công ty. Với chất lượng xe an toàn từ các loại xe hiện đại, quý khách hoàn toàn có thể yên tâm về một chuyến đi vui vẻ, thoải mái. Chúng tôi luôn luôn có các dịch vụ như thuê xe giá rẻ đế đáp ứng nhu cầu tiết kiệm tài chính của khách hàng. Đến với công ty chúng tôi, quý khách hàng hãy đặt tất cả lo lắng xuống và cùng chúng tôi thực hiện chuyến đi đầy thoải mái.

Khi lựa chọn các dịch vụ tại HCM , quý khách hoàn toàn có thể yên tâm về giá cả, chất lượng xe và thái độ phục vụ nhiệt tình của nhân viên. Đội ngũ nhân viên luôn luôn đặt thái độ phục vụ khách hàng tốt nhất lên hàng đầu. Khi thuê xe, chúng tôi còn cung cấp thêm dịch vụ thuê tài xế nếu khách hàng có nhu cầu. Và hoàn toàn yên tâm ở kinh nghiệm của các tài xế. Nếu như quý khách tự lái, hãy yên tâm chúng tôi hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu này.

Nếu quý khách có gì thắc mắc xin liên hệ:

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ WEBSITE NGUYÊN KHA

Địa chỉ: 439/8/21 Đường Số 10 (Cây Trâm), Phường 8, Q.Gò Vấp, Tp.HCM

Điện thoại: (028) 38.315.170

Hotline0907.365.362

Email: webnguyenkha@gmail.com - tuvantkw@gmail.com

 
call now